--

comprehensive examination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehensive examination

+ Noun

  • Kỳ thi chuyên sâu.
    • she took her comps in English literature
      Cô ấy tham gia những kỳ thi về văn học Anh.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehensive examination"
Lượt xem: 682