comprehensive examination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehensive examination+ Noun
- Kỳ thi chuyên sâu.
- she took her comps in English literature
Cô ấy tham gia những kỳ thi về văn học Anh.
- she took her comps in English literature
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comprehensive comp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehensive examination"
- Những từ có chứa "comprehensive examination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thi tổng quát bảng nhãn giải nguyên hoàng giáp hội nguyên phúc khảo đại đăng khoa đình nguyên giáp bảng more...
Lượt xem: 705